WD HDD Red 2TB WD20EFRX
2,430,000 ₫
Ổ cứng gắn trong 2TB WD Red WD20EFRX: chuẩn giao tiếp SATA 6Gb/s, 64MB Cache, công nghệ IntelliPower. WD Red tối ưu cho hệ thống NAS từ 1 đến 8 bay
Mô tả
– Ổ cứng WD Red cho khả năng tương thích tối ưu với hệ thống NAS gia đình, văn phòng, doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Đượcthiết kế và thử nghiệm để đáp ứng những yêu cầu đặc biệt về hệ thốngtrong môi trường NAS. Công nghệ NASware tích hợp trên ổ cứng gắn trongWestern Red cho phép dễ dàng tích hợp, vận hành cân bằng và kiểm soátkhắc phục lỗi trong môi trường RAID.
– Ổn định và hiệu quả ấn tượng
Ổcứng Red tạo ra một trải nghiệm tốt hơn và đáng tin cậy hơn cho ngườidùng cuối. Với thiết kế kỹ thuật đảm bảo sử dụng năng lượng hiệu quả vànhiệt độ thấp hơn khi vận hành, ổ cứng giảm những nhu cầu trên hệ thống tổng thể.
| Product Specifications | |
| Interface | SATA 6 Gb/s |
| Performance Specifications | |
| Rotational Speed | IntelliPower * |
| Buffer Size | 64 MB |
| Transfer Rates | |
| Buffer To Host (Serial ATA) | 6 Gb/s (Max) |
| Physical Specifications | |
| Formatted Capacity | 2,000,398 MB |
| Capacity | 2 TB |
| Form Factor | 3.5 Inch |
| User Sectors Per Drive | 3907029168 |
| Performance Specifications | |
| Target Performance | |
| MTBF | 1,000,000 hours |
| Physical Dimensions | |
| English | |
| Height | 1.028 Inches |
| Depth | 5.787 Inches |
| Width | 4.00 Inches |
| Weight | 1.40 Pounds |
| Metric | |
| Height | 26.1 mm |
| Depth | 147 mm |
| Width | 101.6 mm |
| Weight | 0.635 kg |
| Environmental Specifications | |
| Shock | |
| Operating Shock (Read) | 65G, 2 ms |
| Non-operating Shock | 250G, 2 ms |
| Acoustics | |
| Idle Mode | 23 dBA (average) |
| Seek Mode 0 | 24 dBA (average) |
| Temperature (English) | |
| Operating | 32° F to 158° F |
| Non-operating | -40° F to 158° F |
| Temperature (Metric) | |
| Operating | -0° C to 70° C |
| Non-operating | -40° C to 70° C |
| Humidity | |
| Operating | 5-95% RH non-condensing |
| Vibration | |
| Operating | 0.004 g²/Hz (10 to 300 Hz) |
| Non-operating | 0.05 g²/Hz (10 to 300 Hz) |
| Operating | |
| Linear | 20-300 Hz, 0.75G (0 to peak) |
| Electrical Specifications | |
| Current Requirements | |
| 12 VDC | |
| Read/Write | 250 mA |
| Idle | 230 mA |
| Standby | 7 mA |
| Sleep | 7 mA |
| 5 VDC | |
| Read/Write | 280 mA |
| Idle | 260 mA |
| Standby | 105 mA |
| Sleep | 105 mA |






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.