Mô tả
Western Digital Red được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống NAS nhỏ có 1-5 khoang ổ đĩa. Các ổ đĩa được thiết kế và thử nghiệm rộng rãi để tương thích môi trường hoạt động liên tục 24/7. Chất lượng ổ cứng tốt hơn, Firmware NASware 2.0 tiên tiến được tích hợp trong tất cả các ổ Western Digital Red cho phép tích hợp liền mạch, bảo vệ dữ liệu mạnh mẽ và hiệu suất tối ưu cho các hệ thống hoạt động trong môi trường NAS và RAID.
Ổ cứng WD Red 3TB WD30ERRX 3.5 inch
| Product Specifications |
|
 |
Interface |
SATA 6 Gb/s |
 |
| Performance Specifications |
|
 |
Rotational Speed |
IntelliPower * |
 |
Buffer Size |
64 MB |
 |
| Transfer Rates |
 |
Buffer To Host (Serial ATA) |
6 Gb/s (Max) |
 |
| Physical Specifications |
|
 |
Formatted Capacity |
3,000,592 MB |
 |
Capacity |
3 TB |
 |
Form Factor |
3.5 Inch |
 |
User Sectors Per Drive |
5,860,533,168 |
 |
| Performance Specifications |
|
| Target Performance |
 |
MTBF |
1,000,000 hours |
 |
| Physical Dimensions |
|
| English |
 |
Height |
1.028 Inches |
 |
Depth |
5.787 Inches |
 |
Width |
4.00 Inches |
 |
Weight |
1.40 Pounds |
 |
| Metric |
 |
Height |
26.1 mm |
 |
Depth |
147 mm |
 |
Width |
101.6 mm |
 |
Weight |
0.635 kg |
 |
| Environmental Specifications |
|
| Shock |
 |
Operating Shock (Read) |
65G, 2 ms |
 |
Non-operating Shock |
250G, 2 ms |
 |
| Acoustics |
 |
Idle Mode |
23 dBA (average) |
 |
Seek Mode 0 |
24 dBA (average) |
 |
| Temperature (English) |
 |
Operating |
32° F to 158° F |
 |
Non-operating |
-40° F to 158° F |
 |
| Temperature (Metric) |
 |
Operating |
-0° C to 70° C |
 |
Non-operating |
-40° C to 70° C |
 |
| Humidity |
 |
Operating |
5-95% RH non-condensing |
 |
| Vibration |
 |
Operating |
0.004 g²/Hz (10 to 300 Hz) |
 |
Non-operating |
0.05 g²/Hz (10 to 300 Hz) |
 |
 |
Operating |
 |
Linear |
20-300 Hz, 0.75G (0 to peak) |
 |
| Electrical Specifications |
|
| Current Requirements |
 |
12 VDC |
 |
Read/Write |
250 mA |
 |
Idle |
230 mA |
 |
Standby |
7 mA |
 |
Sleep |
7 mA |
 |
 |
5 VDC |
 |
Read/Write |
280 mA |
 |
Idle |
260 mA |
 |
Standby |
105 mA |
 |
Sleep |
105 mA |
 |
 |
Power Dissipation |
 |
Read/Write |
4.40 Watts |
 |
Idle |
4.10 Watts |
 |
Standby |
0.60 Watts |
 |
Sleep |
0.60 Watts |
 |
| Compatibility |
|
| Operating System |
 |
Compatibility |
Windows/Mac/Linux |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.